算术 số học
加 phép cộng
被加数số bị cộng
加数số cộng
和 tổng
减 giảm, trừ
被减数số bị trừ
减数 số trừ
加 phép cộng
被加数số bị cộng
加数số cộng
和 tổng
减 giảm, trừ
被减数số bị trừ
减数 số trừ