越南语学习网
越南语个人资料相关词汇(六)
日期:2021-06-29 21:19  点击:933
 离异  ly dị

分居   sống riêng

子女人数   số lượng con cái

   không có

  đường; phố

胡同  ngõ hẻm 

   ngõ hẻm

   đường

   quận

楼层  tầng

座    tòa A

大厦     tòa nhà

门牌   số nhà

健康状况   tình trạng sức khỏe

血型    nhóm máu

A A型 nhóm A

B B型 nhóm B

O O型  nhóm O

 tốt


分享到:

顶部
11/26 19:34
首页 刷新 顶部