平底煎锅 chảo rán
硬木地板 Sàn gỗ cứng
水壶 shuǐhú siêu; ấm nước/ kettle
厨房水槽 Bồn rửa chén
开关 công tắc
微波炉 Lò vi sóng
烤箱 lò nướng
食品储藏室 Tủ đựng thức ăn
纸巾 Khăn giấy