越南语学习网
越南语体育相关词汇(四)
日期:2021-07-31 13:24  点击:1029
 去锻炼  đi tập thể dục

健身房会员  Thành viên phòng tập thể dục

热身运动  bài tập khởi động

拉伸    kéo căng

出汗  đổ mồ hôi 

毛巾  khăn mặt/ towel

淋浴    tắm vòi sen

体重秤     tỉ lệ

增重    tăng cân

减重     giảm cân


分享到:

顶部
11/26 16:44
首页 刷新 顶部