越南语学习网
越南语体育相关词汇(五)
日期:2021-07-31 13:24  点击:1178
 走路   đi bộ

跳跃  nhảy

跳舞     múa; vũ đạo

跑步  chạy bộ; chạy/ running

跑步机  Máy chạy bộ

自行车    xe đạp/ bike

负重训练  tập thể hình

力量训练   strength training


分享到:

顶部
11/26 16:47
首页 刷新 顶部