1. 回家 Về nhà
2. 脱衣服 Cởi quần áo
3. 换鞋 Thay giầy
4. 上厕所 Đi vệ sinh
5. 洗手 Rửa tay
6. 吃晚饭 Ăn tối
7. 休息 Nghỉ ngơi
8. 读报纸 Đọc báo
1. 回家 Về nhà
2. 脱衣服 Cởi quần áo
3. 换鞋 Thay giầy
4. 上厕所 Đi vệ sinh
5. 洗手 Rửa tay
6. 吃晚饭 Ăn tối
7. 休息 Nghỉ ngơi
8. 读报纸 Đọc báo