16. 关灯 Tắt đèn
17. 睡觉 Đi ngủ
18. 起床 Thức dậy
19. 穿衣服 Mặc quần áo
20. 刷牙 Đánh răng
21. 洗脸 Rửa mặt
22. 梳头 Chải tóc, chải đầu