越南语学习网
越南语动词相关词汇(四)
日期:2021-08-29 13:00  点击:2344
 16. 关灯 Tắt đèn

17. 睡觉  Đi ngủ
18. 起床 Thức dậy
19. 穿衣服  Mặc quần áo
20. 刷牙 Đánh răng
21. 洗脸 Rửa mặt
22. 梳头 Chải tóc, chải đầu


分享到:

顶部
11/26 14:26
首页 刷新 顶部