23. 照镜子 Soi gương
24. 化妆 Trang điểm
25. 刮胡子 Cạo râu
26. 吃早饭 Ăn sáng
27. 穿鞋 Đi giầy
28. 戴帽子 Đội mũ
29. 拿包 Lấy túi, cầm túi
30. 出门 Đi ra ngoài