货运轮转
Hóa vận luân chuyển.
( Hàng xoay như bánh xe)
东成西就
Đông thành tây tựu.
( Thành công mọi mặt)
马到成功
Mã đáo thành công.
( Mau chóng thành công)
生意兴隆
Sinh ý hưng long.
( Buôn bán hưng thịnh)