第十课:g 帮助 gúp đỡ
一、常用单字:
见面 gặp mặt
近来 gần đây
解渴 giải khát
升旗 giải lao
身份证 giấy căn cước / thẻ căn cước
文件 giấy tờ
休息时间 giờ nghỉ
帮助 gúp đỡ
二、单字补给站: 蔬菜
辣椒 ớt
番茄 cà chua
玉米 bắp
空心菜 rau muống
红萝葡 cà rốt
高丽菜 bắp cải
三、常用例句开口说:
我要喝冷饮 Tôi muốn uống đồ giải khát
现在休息十分钟 Bây giò nghỉ giải lao mười phút
你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ?
请给我看你的证件 Xin cho tôi xem giấy tờ của anh
越南语一点通 第十课
日期:2012-07-04 20:54 点击:1581
- 上一篇:越南语一点通 第九课
- 下一篇:越南语一点通 第十一课