越南语学习网
中越双语:常用口语999句(2)
日期:2022-07-28 15:17  点击:536
 11. Vẫn chưa – 還沒。

12. Đến đây. Nhanh nên – 來吧/趕快
13. Cho phép tôi , để tôi làm– 讓我來。 
14. Tôi không làm nữa – 我不干了
15. Chúc may mắn – 祝好運
16. Tôi cũng thế – 我也是。 
17. Im lặng – 安靜點
18. Vui lên nào – 振作起來
19. Chúc phúc bạn – 祝福你
20. Đi theo tôi – 跟我來。


分享到:

顶部
04/20 16:29
首页 刷新 顶部