1. Tôi hiểu rồi . 我明白了。
2. Tôi không làm nữa ! 我不干了!
3. Buông tay (đi đi) ! 放手!
4. Tôi cũng thế . 我也是。
5. Chúa ơi ! 天哪!
6. Không được! 不行!
7. Đến đây . 来吧(赶快)
8. Chờ tý . 等一等。
9. Tôi đồng ý。 – 我同意。
2. Tôi không làm nữa ! 我不干了!
3. Buông tay (đi đi) ! 放手!
4. Tôi cũng thế . 我也是。
5. Chúa ơi ! 天哪!
6. Không được! 不行!
7. Đến đây . 来吧(赶快)
8. Chờ tý . 等一等。
9. Tôi đồng ý。 – 我同意。
10.Không tồi – 还不错。