越南语学习网
中越双语:常用口语999句(22)
日期:2022-07-29 09:23  点击:412
 161. Phí công rồi . 白忙了。

162. Anh ta thích gì? 她喜欢什么?

163. Càng nhanh càng tốt ! 越快越好
164. Anh ta khó lòng nói ra được. 他几乎说不出话来。
165. Anh ta toàn bốc phét . 他总是吹牛。
166. Anh ta trúng cử rồi . 他在选举中获胜。
167. Tôi là một fan bóng đá. 我是个足球迷。
168. Tôi ước gì có thể bay được . 要是我能飞就好了。

169. Tôi đến ngay . 我马上就到。

170. Gặp nhau lúc 6 giờ nhé . 我六点钟见你。


分享到:

顶部
04/20 11:17
首页 刷新 顶部