越南语学习网
中越双语:常用口语999句(26)
日期:2022-07-31 14:50  点击:323
 201. Anh ta có thu nhập rất cao . 他有很高的收入。

202. Anh ta nhìn rất khoẻ mạnh. 他看来很健康。
203. Anh ta dừng lại chờ câu trả lời . 他停下来等着回答。
204. Anh ta sửa nhà của mình . 他修理了他的房子。
205. Anh ta gợi ý tổ chức một chuyến picnic . 他建议搞一次野餐。

206. Đây là món quà tặng bạn. 这里有个礼物送给你。

207. Bao nhiêu tiền ? 多少钱

208. Tôi bắt chuyến xe cuối cùng . 我赶上了最后一班车。

209. Tôi khó có thể nói ra được. 我简直说不出话来。

210. Tôi sẽ phải cố gắng. 我得试试这么做。


分享到:

顶部
04/20 11:13
首页 刷新 顶部