越南语学习网
中越双语:常用口语999句(53)
日期:2022-07-31 14:57  点击:385
 471. Cht lưng chiếc áo len này rt tt. – 这件毛衣质地很好。

472. Giáo viên hơi gin. – 老师有点生气了。

473. Nghĩ kỹ ri mi làm. – 三思而后行。

474. Walt phát minh ra máy hơi nưc. – 瓦特发明了蒸汽机。

475. Chúng tôi bt đng ý kiến. – 我们意见分歧。

476. Cho dù tôi có nói gì đi na thì nó cũng không đng ý. – 不论我说什么他都不同意。

477. Ai đến chúng tôi cũng đu hoan nghênh. – 来的人我们都欢迎。

478. Xem ra hình như bn chng hề để ý. – 你看上去好像满不在乎。

479. Bn nên tự mình xem đi. – 你应该亲自看看它。

480. Kéo ghế ca bn đến cnh cái bàn đi. – 把你的椅子拉到桌子旁边来。


分享到:

顶部
11/30 14:49
首页 刷新 顶部