越南语学习网
中越双语:常用口语999句(54)
日期:2022-07-31 14:58  点击:333
 481. Nó tự đp chăn cho mình. – 他给自己盖上一条被。

482. Nó cm thy tôi ging bài rt thú v– 他觉得我讲课有趣。

483. Anh y có nhiu bở đây. – 他在这儿有很多朋友。

484. Nó chỉ cao có 5 feet. – 他大概只有五英尺高。

485. Nhà cô y ai cũng yêu âm nhc. – 她全家人都是音乐爱好者。

486. Tôi rt bn. Vic làm ăn ca bn sao ri? – 我很忙。你的生意做得怎样?

487. Tôi cho rng bộ phim đó chng ra làm sao c– 我认为那电影不怎么样。

488. Tôi mun ăn mt cây kem. – 我想吃一个冰淇淋。

489. Tôi thy anh y đang ngi trên ghế ta. – 我发现他在椅子上坐着

490. Tôi mt nhiu thi gian cho chiếc xe nát này. – 我在这辆破车上花了不少时间。


分享到:

顶部
11/30 12:36
首页 刷新 顶部