越南语学习网
中越双语:常用口语999句(56)
日期:2022-07-31 14:59  点击:329
 501. Tt nht bn hãy suy nghĩ kỹ trưc khi hành đng. – 你最好三思而后行。

502. Tôi nghĩ bn biết tôi đang nói gì. – 我想你知道 我在说什么。

503. Anh y bị bnh my tun ri. – 他已经病了几周了。

504. Anh y cn thn kim tra chiếc xe xem có khuyết đim gì không. – 他详细检查车子有无效障。

505. Tôi xem anh như là bn ca tôi. – 我把你算作我的一个朋友。

506. Hàng ngày tôi đi hc bng xe đp. – 我每天骑自行车上学。

507. Tôi sưu tp rt nhiu đĩa CD. – 我收集了很多唱片。

508. Hôm nay tôi không thể đi thăm anh y. – 今天我不可能去看他。

509. Nếu cn tôi sẽ gi xe taxi. – 如果需要的话,我会叫出租车的。

510. Trong lọ còn đưng không? – 瓶子里还有糖吗?


分享到:

顶部
11/26 23:37
首页 刷新 顶部