511. Đây là bí mật giữa tôi và bạn. – 这是你我之间的秘密。
512. Bạn giúp tôi thật tốt quá. – 你帮助我真是太好了。
513. Chúng tôi chia cái bánh ngọt làm 3 phần. – 我们将蛋糕分成三份吧。
514. Kiên nhẫn thể hiện sự tự tin. – 耐心是自信心的一种表现。
515. Susan sắp tốt nghiệp đại học. – 苏珊将完成大学学业。
516. Đó là cách nhìn của tôi về tình bạn. – 这是我关于友谊的看法。
517. Quyển sách mà bạn hỏi đã bán hết rồi. – 你要的那本书已经售完了。
518. Thằng bé đó căng thẳng đến nỗi không thốt nên lời. – 那男孩紧张得说不出话来。
519. Vở kịch có thể bắt đầu bất cứ lúc nào. – 戏随时都有可能开始。
520. Thuốc mỡ này có thể trị phỏng nhẹ. – 这种药膏能治疗轻微烧伤。