531. Bạn có thể đến chỗ tôi đón tôi không? – 你能到我的住处来接我吗?
532. Bạn có thể chọn cái gì mà bạn thích. – 你可以喜欢什么就选什么。
533. Bạn có bị dị ứng gì không? – 你过敏吗?
534. Không chút nghi ngờ, bạn đúng rồi. – 毫无疑问,你是对的。
535. Kế hoạch hôm nay của tôi là cắt cỏ trong sân. – 我计划今天除院子里的草。
536. Nhưng mà việc nhà thì ai làm đây? – 但是这些家务活谁来做呢?
537. Xin tiện tay đóng cửa giùm. – 请随手关门。
538. Bạn có thể đến gặp tôi bất cứ lúc nào. – 你可以随时来见我。
539. Các con, đừng có kéo ghế hoài! – 不要把椅子拖来拖去,孩子们!
540. Anh ấy lái xe cẩn thận hơn bạn. – 他开车比你小心