越南语学习网
中越双语:常用口语999句(59)
日期:2022-07-31 15:00  点击:456
 531. Bn có thể đến chỗ tôi đón tôi không? – 你能到我的住处来接我吗?

532. Bn có thể chn cái gì mà bn thích. – 你可以喜欢什么就选什么。

533. Bn có bị dị ứng gì không? – 你过敏吗?

534. Không chút nghi ng, bn đúng ri. – 毫无疑问,你是对的。

535. Kế hoch hôm nay ca tôi là ct cỏ trong sân. – 我计划今天除院子里的草。

536. Nhưng mà vic nhà thì ai làm đây? – 但是这些家务活谁来做呢?

537. Xin tin tay đóng ca giùm. – 请随手关门。

538. Bn có thể đến gp tôi bt cứ lúc nào. – 你可以随时来见我。

539. Các con, đng có kéo ghế hoài! – 不要把椅子拖来拖去,孩子们!

540. Anh y lái xe cn thn hơn bn. – 他开车比你小心


分享到:

顶部
11/26 17:21
首页 刷新 顶部