越南语学习网
中越双语:常用口语999句(67)
日期:2022-07-31 15:03  点击:326
 621. Chúng tôi không thể ra ngoài vì tri mưa. – 我们不 能出去因为下雨了。

622. Chúng ta phi tn dng thi gian ca chúng ta. – 我们应该充分利用我们的时间。

623. Chúng ta nên tiết kim nhng khon chi không cn thiết. – 我们应节省不必要的开支。

624. Các bn có lẽ đã tng nghe về kế hoch hoá gia đình. – 你们也许听说过控制人口出生的措施。

625. Sau khi dng li mt lúc anh y tiếp tc kể chuyn ca mình. – 停顿一下之后他继续说他的。

626. Như bn biết, tôi là ngưi rt hin lành. – 你知道,我是个很和善的人。

627. Nó không dám kể cho chúng tôi nghe hành vi xu xa ca nó. – 他不敢告诉我们他的恶行。

628. Tôi có thể nói lên quan đim ca mình bng tiếng Anh. – 我可以用很好的英语来表达自己的观点。

629. Tôi phi sm đồ gia dng cho nhà tôi. – 我要为我的房子置办家具。

630. Xem tình hình dưng như không có li thoát. – 看情形似乎没有出路了。


分享到:

顶部
11/26 16:48
首页 刷新 顶部