越南语学习网
中越双语:常用口语999句(73)
日期:2022-07-31 15:05  点击:399
 681. Bn nên hc thuc lòng my từ này. – 你应该把这些词背熟。

682. Cho tôi hai vé đưc không? – 这两张票给我行不行?

683. Anh y phi chăm sóc mẹ bị bnh. – 他得照顾他生病的母亲。

684. Ông y thuê ngưi sa tưng rào. – 他雇用了一个工人修理围墙。

685. Tôi không cách gì làm cho cái máy này hot đng bình thưng. – 我无法使这部机器正常运转。

686. Tôi không biết tôi có kiên nhn không na. – 我不知道我有没有耐心。

687. Tôi không thích nhng li bn nói. – 我不喜欢你说的话。

688. Tôi yêu cô y ngay cái nhìn đu tiên. – 我第一眼见到她就爱上了她。

689. Tôi va nhn đưc thư ca chị Mary. – 我刚收到我妹妹玛丽的一封信。

690. Chỉ cn bn chu th, bn nht đnh có thể làm vic này. – 只要你肯尝试,你一定能做这件事。


分享到:

顶部
11/26 14:28
首页 刷新 顶部