越南语学习网
中越双语:常用口语999句(74)
日期:2022-07-31 15:05  点击:424
 691. Hc mà không suy ngmchả ích gì. – 学而不思则惘。

692. Mt bui chiu thu lãng đãng, đy gió. – 这是一个懒散的,起风的秋日下午。

693. Jack là hc sinh khoẻ nht lp. – 杰克是全班最强壮的男孩。

694. Xin qua phòng khác ly 1 cái ghế– 请到别的房间取一把椅子。

695. Bác sĩ bt đu phu thut cho bé trai đó. – 医生开始给那个男孩动手术。

696. Bác sĩ đang đo huyết áp ca tôi. – 医生正给我量血压。

697. Cái máy này không thể hot đng bình thưng. – 那些机器不能正常运转。

698. Hc sinh phn đi sự gian di. – 学生们表示反对作弊。

699. Chỉ cn có anh y là có hi vng. – 只要他在就有希望。

700. Khu khí ca nó ging như trưng phòng vy. – 他说话的口气像办公室主任似的。


分享到:

顶部
11/26 14:36
首页 刷新 顶部