越南语学习网
中越双语:常用口语999句(75)
日期:2022-07-31 15:05  点击:381
 701. Cái bánh ngt ca nó to hơn ca tôi gp 3 ln. – 他的蛋糕比我的大三倍。

702. Hi vng sm nhn đưc câu trả li ca bn. – 希望早日得到你的答复。

703. Ngoài nói câu xin li ra, tôi chng còn biết nói gì na. – 我除了说“对不起”之外,什么也说不出来.

704. Tôi không biết bày tỏ lòng cm kích ca mình như thế nào. – 我不知道怎样来表达我的感激之情。

705. Tôi sp lên máy bay, bn có thể nhanh hơn mt chút không? – 我要赶飞机。你能快点吗?

706. Lâu ri tôi không nhn đưc tin tc gì ca cô y. – 我好久没有她的消息了。

707. Tôi đng ý giúp bn git mớ đồ này. – 我愿意帮你洗这些衣服。

708. Cho tôi xem giy phép lái xe ca bn. – 请让我看看你的驾驶执照。

709. Trừ chủ nht ra, ngày nào anh y cũng đi làm. – 除星期天外,他每天去上班。

710. Mi ngi, thoi mái đi. – 请坐,随便一点。


分享到:

顶部
11/26 14:30
首页 刷新 顶部