越南语学习网
中越双语:常用口语999句(77)
日期:2022-07-31 15:39  点击:432
 721. Họ kinh sợ nhìn con hổ cc to. – 他们敬畏地看着那头巨虎。

722. Nó chưa bỏ lỡ dp xem phim nào. – 他从不错过看电影的机会。

723. Tôi không thể chu ni sự ồn ào ca bn cùng phòng. – 我受不了我那些吵闹的室友了。

724. Cui tháng sau tôi trở v– 我下个月底会回来。

725. Sở trưng ca tôi là bơi tự do và bơi ếch. – 我擅长自由泳和蛙泳。

726. Hôm qua là đến phiên bn ra chén. – 昨天轮到你把它们洗干净。

727. Chúng ta ra ngoài ăn ti đưc không? – 咱们出去吃饭吧,好吗?

728. Để cây thang da vào tưng đi. – 请把梯子靠在墙壁上。

729. Cô y đng ở đu xe buýt. – 她站在公共汽车的前部。

730. Bác sĩ yêu cu tôi chú ý chuyn ăn ung, – 医生要我注意饮食。


分享到:

顶部
11/26 14:44
首页 刷新 顶部