731. Đồng cỏ sáng sớm rất ẩm ướt. – 清晨的草地湿漉漉的。
732. Thi xong rồi, chúng tôi bắt đầu nghỉ hè. – 考试结束了,我们开始放假。
733. Đối với tôi, vấn đề này quá phức tạp. – 这个问题对我说来太复杂了。
734. Tony biết nói tiếng Anh và chơi quần vợt. – 托尼会说英语,打网球。
735. Chỉ cần bạn cảm thấy việc gì đó đáng làm thì nhất định sẽ làm tốt nó. – 只要你觉得某事值得去做,就一定要把它做好。
736. Bạn có muốn đi dự tiệc chung với tôi không? – 你想不想和我一起去参加一个聚会?
737. Đột nhiên có một con thỏ từ trong hang chạy ra. – 突然,一只兔子从一个洞中跑了出来。
738. Tất cả nhân vật trong sách đều là hư cấu. – 书中所有的人物都是虚构的。
739. Bạn muốn đến câu lạc bộ khiêu vũ mới không? – 你想去那个新开的迪厅吗?
740. Vịt trời sinh là biết bơi. – 鸭子天生会游泳。