771. Có một số người xem sách là bạn. – 有些人把书比作朋友。
772. Vợt và banh đều bị trộm. – 球拍和球全被偷了。
773. Màu sắc trang phục rất hợp với cô ấy. – 她衣服的颜色很适合她。
774. Ngày dài, đêm ngắn. – 白天变长了,黑夜变短了。
775. Bộ đồ này không hợp với cô ấy, cô ấy quá gầy. – 这件衣服不适合她,她太瘦了。
776. Lần thi đó gây cho anh ấy nhiều áp lực. – 那次考试给了他很大的压力。
777. Mẹ để con ngồi bên cái bàn nhỏ. – 母亲安排孩子坐到小桌旁。
778. Cặp song sinh này có chút khác nhau – 这对双胞胎有点儿不一样。
779. họ kiên quyết ở lại mà không muốn đi. – 他们坚持留下来,而不愿意走
780. Tin tôi đi, trò này rất đáng để chơi. – 相信我,这游戏确实值得一玩。