越南语学习网
中越双语:常用口语999句(82)
日期:2022-07-31 15:40  点击:431
 771. Có mt số ngưi xem sách là bn. – 有些人把书比作朋友。

772. Vt và banh đu bị trm. – 球拍和球全被偷了。

773. Màu sc trang phc rt hp vi cô y. – 她衣服的颜色很适合她。

774. Ngày dài, đêm ngn. – 白天变长了,黑夜变短了。

775. Bộ đồ này không hp vi cô y, cô y quá gy. – 这件衣服不适合她,她太瘦了。

776. Ln thi đó gây cho anh y nhiu áp lc. – 那次考试给了他很大的压力。

777. Mẹ để con ngi bên cái bàn nh– 母亲安排孩子坐到小桌旁。

778. Cp song sinh này có chút khác nhau – 这对双胞胎有点儿不一样。

779. họ kiên quyếở li mà không mun đi. – 他们坚持留下来,而不愿意走

780. Tin tôi đi, trò này rt đáng để chơi. – 相信我,这游戏确实值得一玩。


分享到:

顶部
11/26 12:37
首页 刷新 顶部