越南语学习网
中越双语:常用口语999句(86)
日期:2022-07-31 15:42  点击:437
 811. Câu trả li ca bn khiến mi ngưi hài lòng, tôi cũng rt hài lòng. – 你的答案是令人满意的。我感到很满意。

812. Betty và Susan đang nói chuyn đin thoi vi nhau. – 贝蒂和苏珊正在通电话。

813. Chúng ta nỗ lc hết mình chc chn sẽ thành công trong công vic. – 巨大的努力确保了我们工作的成功。

814. Anh y đã nếm tri ngt bùi đng cay ca cuc đi. – 他已尝遍了人生的甜酸苦辣。

815. Anh y nói mình đưc đào tở Hoa K– 他说他是在美国受的教育。

816. Bn thy giáo sư văn hc Anh ca chúng ta thế nào? – 你觉得我们的英国文学课的教授怎么样?

817. Tôi hi vng cui tun sau bn đến chơi. – 我期待着你下周来访。

818. Tôi cm thy tôi là ngưi hnh phúc nht thế gii. – 我觉得自己是世界上最幸福的人了。

819. Tôi đành phi viết báo cáo sut đêm. – 我不得不熬通宵写报告。

820. Hi vng còn có cơ hi gp nhau. – 希望还能有相见的机会。


分享到:

顶部
11/26 12:21
首页 刷新 顶部