越南语学习网
中越双语:常用口语999句(88)
日期:2022-07-31 15:43  点击:441
 831. Bn ni dây đin vi tivi xong chưa? – 你把这根电线和电视机连上好吗?

832. Nhng li anh y nói khc sâu trong lòng tôi. – 他的话深深地铭记在我的心头。

833. Tuyến xe buýt này có đến thư vin thủ đô không? – 这辆车到首都图书馆吗?

834. 1/3 đt đai vùng này là rng rm. – 这一地区三分之一的地方都是森林。

835. Họ tranh lun mãi xem ai phi trả tin. – 他们为谁应该付款而争论不休。

836. Đi mt chút, tôi ra ngay. – 等一下,我立刻就来。

837. Bn có thể tiết kim thi gian đi thang máy. – 你可以节省等电梯的时间。

838. Chỉ cn không thn vi lòng cho dù chỉ trích vô lý thì có thể i trừ cho qua. – 只要问心无愧,无端的指责可以一笑置之。

839. Tôi đau đu còn cô y đau dạ dày. – 我头疼,她胃疼。

840. Anh y gin dữ nhìn Bill, chun bị dy cho nó mt trn. – 他怒视着比尔,准备教训他一顿。


分享到:

顶部
11/29 22:18
首页 刷新 顶部