越南语学习网
中越双语:常用口语999句(89)
日期:2022-07-31 16:17  点击:402
 841. Tôi bo đm bn sẽ không thy đau đâu. – 我保证你根本不会觉得疼的。

842. Ngày nào cũng ăn nhà hàng tôi kham không ni. – 每天都去餐馆吃饭,我真是支付不起。

843. 6h tôi đi, để kp chuyến xe la. – 我六点钟出门,以便赶上火车。

844. E rng có vài tin xu tôi phi báo cho bn biết. – 我恐怕有些很坏的消息要告诉你。

845. Hc cách ăn trông ni ngi trông hưng / Hc cách ăn đúng lúc, nói đúng chỗ – 学会在适当的时候说适当的话。

846. Bn ăn nhiu như vy hèn gì ngủ không đưc. – 你吃这么多难怪睡不着。

847. Nói cô y gi li cho tôi khi cô y quay li nhé. – 她回来时请让她给我回个电话。

848. Hồ bơi đông nght ngưi. – 游泳池里挤满了人。

849. Họ cn phi cố gng làm vic để nuôi gia đình. – 他们必须努力工作来支持他们的家。

850. Như vy anh ta có thể mt mũi tên trúng hai đích – 这样他就能两全其美。


分享到:

顶部
11/29 22:18
首页 刷新 顶部