越南语学习网
中越双语:常用口语999句(93)
日期:2022-07-31 16:19  点击:427
 881. Nưc bao phủ phn ln bề mt trái đt. – 大部分的地球表面被水覆盖着。

882. Có ngưi gõ ca, tôi sẽ đi m– 有人在敲门,我去开。

883. Tuyến xe buýt 13 sẽ đưa bn đến bnh vin. – 13路车会带你去医院。

884. Họ tổ chc tic sinh nht cho anh y. – 他们举办舞会来祝贺他的生日。

885. Họ để nhm nó sang loi khác. – 他们把它错放到另一个类别去了。

886. Họ bị hổ thn trong chuyn này. – 他们在这一事件中扮演了可耻的角色。

887. Thc ra, nó đang bị bnh. – 实际上,他是在装病。

888. Tôi sẽ thng thn trưc mi chuyn mà tôi cho là không đúng. – 我会对所有我认为不对的事情直言不讳。

889. Cho dù mưa to, cô y cũng đến ca hàng. – 尽管下着大雨,她还是去了商店。

890. Cho dù có xy ra chuyn gì đi na, hn cũng không nói li nào. – 不管发生什么事,他也不会说一句话。


分享到:

顶部
11/26 10:33
首页 刷新 顶部