越南语学习网
中越双语:常用口语999句(94)
日期:2022-07-31 16:19  点击:389
 891. Không ai biết đa đim ct giữ kho báu ở đâu. – 谁也不知道藏宝地点在哪里。

892. Bà lão an hưng tui già vi con cháu ca mình. – 老太太和她的家人安享宁静的生活。

893. Dân số thành phố này gn 1 triu ngưi. – 这个城市的人口接近一百万。

894. Chúng tôi bị cm hút thuc trong trưng. – 我们被禁止在校园内抽烟。

895. Nhưng phát trin cũng mang đến lo ngi và vn đmi. – 不过,发展也带来了新的问题和顾虑。

896. Xem ra anh ta ging bn ca anh, nhưng tôi nghi ngờ không biết anh ta có tht lòng không. – 他看上去像是你的朋友,但我怀疑他是否是真心的。

897. Tôi ăn no như vy ri, tôi cm thy nếu ăn thêm na chc vỡ bng mt. – 我吃得如此之饱,我感觉我再吃一口肚子就要胀破了。

898. Tôi có 2 con mèo, 1 con trng và 1 con đen. – 我有两只猫,一只是白猫,另一只是黑猫。

899. Cô ơi, xin li hai quyn sách này đã quá hn 3 ngày ri. – 小姐,对不起,这两本书已经过期3天了。

900. Jalu đã quên chuyn bị té xe đp từ lâu ri. – 詹露早忘掉他从白行车上摔下来这件事了。


分享到:

顶部
11/26 10:29
首页 刷新 顶部