越南语学习网
中越双语:常用口语999句(96)
日期:2022-07-31 16:20  点击:466
 911. Y tá giúp bác sĩ trong phòng m– 护士在手术室协助医生动手术。

912. Tôi làm gì lúc rnh ri chả liên can gì ti ai c– 我在自己的时间里干什么根本不关别人的事。

913. Chuyn tôi thích làm không ging mi ngưi. – 我想做的与别人不同。

914. Bn quên ghi li ngày trả phòng khách sn. – 您忘了写离店日期了。

915. Giá mà tôi biết lut này sm hơn” cô nói. – “我要是早点知道这个规矩就好了!”她说。

916. Bn làm ơn cho tôi biết bí quyết sng thọ và hnh phúc nhé? – 你能告诉我长时间地过着快乐的生活的秘诀吗?

917. Anh y giữ mt chc vụ có trách nhim nng n– 他担任着一个责任重大的职务。

918. Ngưi ta nói ông ta ngoi tình vi hai phụ n– 据说他背地里和两个女人有关系!

919. Các xe buýt số 13 chy thưng xuyên hơn nhiu, phi không? – 13路车跑得更勤,是不是?

920. Họ hết sc sung sưng khi nhn li mi. – 他们非常乐意接受邀请。


分享到:

顶部
11/26 10:29
首页 刷新 顶部