越南语学习网
中越双语:常用口语999句(97)
日期:2022-07-31 16:20  点击:464
 921. Tun ti, chúng tôi sẽ thi cui k– 我们下周举行期末考试。

922. Dch vụ chăm sóc sc khoẻ ngày nay giúp mi ngưi sng thọ hơn. – 现在的医疗保健使得人们活得更长。

923. Bn có nghĩ là bn sẽ ngủ ngay đưc không? – 你认为你马上就能睡着吗?

924. Tôi phụ trách công ty này khi giám đc đi vng. – 经理不在时山我来管理公司。

925. Tôi mưn sổ tay ca Tom ri cho Marry mưn. – 我从汤姆那儿借了一本笔记本,我又把它

926. Tôi đang git giũ còn John đang nu ba ti. – 我正在洗衣服,约翰在做晚饭。

927. Chuyến đi có gì hay không ? – 你们在旅行中有没有什么令人激动的事情?

928. Về mt chính sách, tôi phi nói my điu. – 谈到政策,我得说几句。

929. Anh làm ơn cho tôi biết hn đnh trng lưng hành lý ti đa là bao nhiêu? – 您能告诉我行李的最大重量限额是多少吗?

930. Anh y kp mt quyn sách dy cm ri thư vin. – 他夹着本厚书,走出了图书馆。


分享到:

顶部
11/26 10:26
首页 刷新 顶部