越南语学习网
中越双语:常用口语999句(98)
日期:2022-07-31 16:20  点击:743
 931. Anh em nhà này có sở thích khác nhau. – 这几个兄弟各有所好。

932. Mc dù chúng ta không thể nhìn thy my nguyên tử này, nhưng chúng tn ti. – 虽然我们看不见原子,但它们的确存在。

933. Tôi quen vi bu không khí thoi mái trong công ty này. – 我对公司中这种放松的氛围感到很熟悉。

934. Đa số mi ngưi ăn, viết và làm vic bng tay phi. – 大多数人吃饭,写字,工作都用右手。

935. Chỉ gng sc mi thành công. – 只有努力,才能成功

936. Đng lo lng, vài ngày na bn sẽ ổn thôi. – 别担心,你两天之内就会痊愈的。

937. Beatles đi din cho mt phn linh hn ca thi đi mình. – 甲壳虫乐队代表了他们时代的部分精神。

938. Không có ai giúp tôi c. Tôi phi mt mình làm vic này- 因为没有人帮助我,我不得不独立完成这项工作

939. Cn bao nhiêu vi để may váy cho cô gái này? – 女孩做一条裙子要用多少布?

940. Vi bao nhiêu ming ăn này, anh y không biết phi làm gì- 由于有那么多人要供养,他不知道怎么办 才好


分享到:

顶部
11/29 19:29
首页 刷新 顶部