越南语学习网
中越双语:常用口语999句(100)
日期:2022-07-31 16:21  点击:693
 951. Bây giờ tôi đang hút bi sàn nhà và có my cái áo sơ mi phi là – 我正在用真空吸尘器清理地板,还有好几件衬衫要熨

952. Tôi sẽ yêu em cho đến khi bin cn đá mòn. – 我将爱你直到海枯石烂。

953. Có cây cu nhỏ bng đá xám cũ kỹ đã vỡ bc qua sông – 河上有一座破烂不堪的、古老的、灰色的

954. Tho nào có ngưi bo rng máy tính dn dn sẽ thng lĩnh thế gii. – 难怪有人说电子计算机正渐渐接管世界。

955. Dân số gia tăng quá nhiu sẽ sn sinh ra nhiu tệ nn. – 巨大的人口增长将产生很多问题。

956. tố nht bn nên ung nhiu nưc và ngủ nhiu. – 你最好多喝水多休息。

957. Bn nên luôn da vào bn thân chớ đng trông mong vào ngưi khác. – 你应该是依靠你自己,而不足别人。

958. Tôi xin đưc bày tỏ nơi đây nim hân hoan chân thành đưc chào đón tt cả quý v– 让我向在座诸位致以最真挚的欢迎。

959. Nhiu ngưi thích sng ở nông thôn hơn ở thành th– 许多人喜欢住在农村而不喜欢住在城市。

960. Đã đến đây ri , tôi mun thử mt món ăn tiêu biu ca đt nưc này. – 既然来了,我想吃这个国家特有的食物。


分享到:

顶部
11/26 07:48
首页 刷新 顶部