|
|
皮靴 |
ủng da |
雨雪 |
ủng đi mưa |
牛津鞋 |
giày oxford |
露跟鞋 |
dép quai hậu |
软底鞋 |
giày đế mềm |
平跟鞋 |
giày đế bằng |
低跟鞋 |
giày đế thấp |
塑料凉鞋 |
dép nhựa |
雨鞋 |
giày đi mưa |
布鞋 |
giày vải |
钉鞋 |
giày đinh |
携带 |
dây giày |
鞋垫 |
miếng lót đáy giày |