越南语学习网
越南语鞋子相关词汇
日期:2022-10-18 14:46  点击:951
 

 

 

皮靴

ủng da

雨雪

ủng đi mưa

牛津鞋

giày oxford

露跟鞋

dép quai hậu

软底鞋

giày đế mềm

平跟鞋

giày đế bằng

低跟鞋

giày đế thấp

塑料凉鞋

dép nhựa

雨鞋

giày đi mưa

布鞋

giày vải

钉鞋

giày đinh

携带

dây giày

鞋垫

miếng lót đáy giày

 


分享到:

顶部
11/26 12:49
首页 刷新 顶部