越南语学习网
越南语经济学相关词汇(五)
日期:2022-10-20 15:08  点击:554
 生产力 sức sản xuất

生产资料 tư liệu sản xuất

剩余价值 giá trị thặng dư

剩余劳动 lao động thặng dư

实际工资 lương thực tế

世袭财产 tài sản kế thừa

私有财产 tài sản tư hữu

私有制 chế độ tư hữu


分享到:

顶部
11/26 12:38
首页 刷新 顶部