银行会计 Ngân hàng kế toán
保证金 tiền cam kết
报销 thanh toán
本金 khoản gốc
偿还 hoàn trả
超支 chi vượt
冲账 (thu chi) cân bằng
出纳员 thủ quỹ
存折 sổ tiết kiểm
抵消 loại trừ,trung hoà