越南语学习网
越南语美容护肤相关词汇(一)
日期:2023-01-09 13:34  点击:920
 美容护肤 chăm sóc sc đp

T字部位 vũng chT

按摩膏  kem massage

拔眉 nhlông mày

保持皮肤水分 giữ ẩm cho da

保湿霜 kem dưng m hàng ngày

补水 cung cp nưc

不含油脂管状粉底霜 kem lót dng ng không cha cht nhn

产生皱纹 xut ihin nếp nhăn


分享到:

顶部
11/26 10:49
首页 刷新 顶部