公安 công an
阿飞 cà lơ,cao bồi,du côn
暗杀 ám sát,giết ngầm
绑架人质 bắt cóc con tin
包庇 che chở,che đậy,bao che
保护性拘留 tạm giam mang tính báo hộ
报警 báo cáo cảnh sát
被通緝者 kẻ bị truy nã
便衣警察 cảnh sát mật
步话机 máy bộ đàm
测谎仪 máy kiểm tra nói dối
查封 niêm phong
持刀抢劫 cướp giật bằng dao
重婚 trung hôn