催泪殚 đạn cay
催泪手榴弹 lựu đạn cay
歹徒 kẻ xấu
逮捕 bắt giữ
当场逮捕 bắt ngay tại chỗ
盗窃 lấy trộm,lấy cắp,đánh cắp,trộm cắp
斗殴 đánh nhau
赌博 đánh bạc
防暴警察 cảnh sát chống bạo loạn
放火 kẻ cố ý gây hoả loạn
非法侵入 xâm nhập trái phép,xâm nhập không hợp pháp