越南语学习网
越南语公安相关词汇(3)
日期:2023-01-31 15:54  点击:1535
告密者 ngưi tố 

惯偷 tên trm chuyên nghip

过失杀人 giết ngưi do sơ sut

户籍警察hộ tch viên

贿赂 hi l,đút lót,đút tin

 đng tính luyến ái

缉私警察 cnh sát chn buôn lu

妓女 gái điếm,đĩ

间谍 gián đip

检举信 thư tố  cao,thư tổ giác

交通警察 cnh sát giao thông

劫持 bt cóc

劫狱 p ngc

謷察 cnh sát


分享到:

顶部
11/26 05:33
首页 刷新 顶部