警徽 phù hiệu cảnh sát
警帽 mũ cảnh sát
警犬 chó nghiệp vụ
警署 đồn cảnh sát
警探 cảnh sát trinh sát
警卫 bảo vệ,cảnh vệ
警务 cảnh vụ
警医 bác sĩ trong đội cảnh sát
警长 sĩ quan cảnh sát
拘留 tạm giữ lại,tạm giam
拘留所 trạm tạm giam
军警 quân đội và cảnh sát