抢劫 cướp,ăn cướp,cướp giật,cướp đoạt
敲诈、勒索 lừa gạt
驱逐出境 trục xuất cảnh ngoại
入室抢劫 vào nhà dân trộm cắp,vào nhà dân cướp giật
骚乱 náo động,nhiễu loạn,náo loạn,nổi loạn,dấy loạn
杀人 giết người
煽动 kích động
伤害 tổn thương,làm hại,xúc phạm
身份证 chứng minh thư
收容 thu nhận
收容所 trạm thu nhận
手提式步话机 máy bọ đàm xách tay