越南语学习网
越南语数字分类词汇:基数词(Số đếm)
日期:2025-02-27 16:24  点击:248
数字 越南语 发音(近似音) 备注
0 không / linh [khôm] / [lin] "linh" 用于组合(如05)
1 một [một]  
2 hai [hai]  
3 ba [ba]  
4 bốn [bón]  
5 năm [năm] 与“年”同音
6 sáu [sáu]  
7 bảy [bảy]  
8 tám [tám]  
9 chín [chín]  
10 mười [mừi]  
100 một trăm [một chăm]  
1000 một nghìn [một nghìn] 口语中常用 "nghìn"
10,000 mười nghìn [mừi nghìn]  

组合规则

  • 11-19mười + 个位数(如 11 = mười một,15 = mười lăm)
    注:15 是 "mười lăm" 而非 "mười năm"

  • 20-99十位数 + mươi + 个位数(如 20 = hai mươi,35 = ba mươi lăm)
    注:5在十位时用 "lăm"(如 25 = hai mươi lăm)


分享到:

顶部
04/19 04:30
首页 刷新 顶部