| 数字 | 越南语 | 发音(近似音) | 备注 |
|---|---|---|---|
| 0 | không / linh | [khôm] / [lin] | "linh" 用于组合(如05) |
| 1 | một | [một] | |
| 2 | hai | [hai] | |
| 3 | ba | [ba] | |
| 4 | bốn | [bón] | |
| 5 | năm | [năm] | 与“年”同音 |
| 6 | sáu | [sáu] | |
| 7 | bảy | [bảy] | |
| 8 | tám | [tám] | |
| 9 | chín | [chín] | |
| 10 | mười | [mừi] | |
| 100 | một trăm | [một chăm] | |
| 1000 | một nghìn | [một nghìn] | 口语中常用 "nghìn" |
| 10,000 | mười nghìn | [mừi nghìn] |
组合规则:
-
11-19:
mười + 个位数(如 11 = mười một,15 = mười lăm)
注:15 是 "mười lăm" 而非 "mười năm" -
20-99:
十位数 + mươi + 个位数(如 20 = hai mươi,35 = ba mươi lăm)
注:5在十位时用 "lăm"(如 25 = hai mươi lăm)



