越南语学习网
越南语数字分类词汇:倍数与数量单位(Bội số & Đơn vị)
日期:2025-02-27 16:29  点击:289
倍数:
 
两倍: gấp đôi
 
三倍: gấp ba
 
十倍: gấp mười
 
常用量词:
 
个(通用): cái(如 3个苹果 = ba cái táo)
 
张/片: tờ(如 2张纸 = hai tờ giấy)
 
条(细长物): cây(如 5条路 = năm cây đường) 
分享到:

顶部
04/19 04:27
首页 刷新 顶部