越南语学习网
越南语数字分类词汇:其他场景应用
日期:2025-02-27 16:29  点击:280
年份:逐位读(如 2023 = hai nghìn không trăm hai mươi ba)
 
电话号码:逐位读数字(如 0987 654 321 = không chín tám bảy - sáu năm bốn - ba hai một)
 
价格:
 
15,000越南盾:mười lăm nghìn đồng
 
注意:千位分隔符是逗号,小数点用句号(如 2.5万 = 25.000)
 
常见错误
 
数字5混淆:
 
年份中的“年”是 năm,数字5也是 năm,需根据语境区分(如 5年 = năm năm)。
 
序数词与基数词:
 
第5(thứ năm) vs. 星期五(thứ năm)。 
分享到:

顶部
04/19 04:33
首页 刷新 顶部