越南语学习网
越南语动物分类词汇:家养动物(Động vật nuôi)
日期:2025-02-27 16:35  点击:294
 
动物名称 越南语 发音(近似音) 备注
兔子 thỏ [thỏ]  
鸽子 bồ câu [bồ câu]  
蜜蜂 ong [ong]  
tằm [tằm]  
ngựa [ngựa]  
lừa [lừa]  
ngỗng [ngỗng]
 
分享到:

顶部
04/12 02:30
首页 刷新 顶部