越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语动物分类词汇:其他
日期:
2025-02-27 16:41
点击:
272
两栖动物(Động vật lưỡng cư):
青蛙 = ếch
蝾螈 = kỳ nhông
爬行动物(Động vật bò sát):
蜥蜴 = thằn lằn
变色龙 = tắc kè
神话动物(Động vật thần thoại):
龙 = rồng
凤凰 = phượng hoàng
分享到:
上一篇:
越南语动物分类词汇:鸟类(Chim)
下一篇:
越南语动物分类词汇:常见短语与用法
04/12 02:32