越南语学习网
越南语水果与蔬菜分类词汇:水果 (Trái cây)
日期:2025-03-21 11:07  点击:230
Táo - 苹果
 
Chuối - 香蕉
 
Cam - 橙子
 
Dâu tây - 草莓
 
Nho - 葡萄
 
Dứa - 菠萝
 
Xoài - 芒果
 
Lê - 梨
 
Đào - 桃子
 
Dưa hấu - 西瓜
 
Dưa lưới - 甜瓜
 
Kiwi - 猕猴桃
 
Chanh - 柠檬
 
Quýt - 橘子
 
Anh đào - 樱桃
 
Mận - 李子
 
Mâm xôi - 树莓
 
Dâu tằm - 黑莓
 
Quả sung - 无花果
 
Ổi - 番石榴 
分享到:

顶部
04/12 02:28
首页 刷新 顶部